|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
câu chuyện
 | récit; propos; conversation | | |  | Nghe một câu chuyện cảm động | | | écouter un récit émouvant | | |  | Câu chuyện vu vơ | | | le propos en l'air | | |  | Chuyển hướng câu chuyện | | | détourner la conversation |
|
|
|
|